Chùa Khai Nguyên - Đạo Tràng Tịnh Tông Học Hội Việt Nam

https://chuakhainguyen.com


DANH SÁCH LIỆT SĨ XÃ TỐNG TRÂN - PHÙ CỪ - HƯNG YÊN

DANH SÁCH LIỆT SĨ XÃ TỐNG TRÂN - PHÙ CỪ - HƯNG YÊN
DANH SÁCH LIỆT SĨ XÃ TỐNG TRÂN - PHÙ CỪ - HƯNG YÊN
  ĐẠO TRÀNG TỊNH TÔNG HỌC HỘI VIỆT NAM    
    DANH SÁCH TRÍCH NGANG
    LIỆT SĨ XÃ TỐNG TRÂN - PHÙ CỪ - HƯNG YÊN 
           
SỐ TT Họ và tên liệt sĩ Năm sinh Ngày hy sinh Địa chỉ Ghi chú
1 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 1930 …/03/1948 xã Tống Trân - Phù Cừ  
2 NGÔ VĂN LƯỠNG 1922 9/11/1949 xã Tống Trân - Phù Cừ  
3 NGUYỄN VĂN HỢI 1921 21/12/1949 xã Tống Trân - Phù Cừ  
4 NGÔ TUẤN QUỐC 1923 …/…/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
5 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 1925 …/…/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
6 NGUYỄN VĂN CƠ 1925 …/…/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
7 NGUYỄN VĂN SỰ 1923 ..23/04/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
8 ĐỖ MẠNH QUANG 1923 ..2/07/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
9 ĐỖ VĂN TẸO   ..2/07/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
10 HÀ ĐÌNH LIÊN 1922 .../11/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
11 ĐÀO VIẾT QUÝ 1932 ..12/11/1950 xã Tống Trân - Phù Cừ  
12 NGUYỄN VĂN LỐI 1924 ..16/01/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
13 PHẠM VĂN THƯỞNG 1925 …07/02/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
14 NINH VĂN KHA 1922 …/04/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
15 NGUYỄN VĂN THOAN 1922 …/05/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
16 ĐÀO VĂN LIỄU 1930 …06/05/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
17 BÌNH KÝ TĂNG 1922 …16/8/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
18 VŨ VĂN LAI 1922 …13/09/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
19 ĐỖ VĂN SỐ 1922 …25/09/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
20 NGUYỄN VĂN NGUYỆN 1923 …25/09/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
21 NGUYỄN VĂN ÂN 19… …10/10/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
22 BÙI VĂN YÊM 1925 …12/10/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
23 NGÔ VĂN TRÌU 1928 …15/10/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
24 PHẠM VĂN CHIỂU 1917 …10/12/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
25 NGUYỄN VĂN ĐĨNH 1924 …10/12/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
26 NGUYỄN VĂN KHOẢN 1930 …14/12/1951 xã Tống Trân - Phù Cừ  
27 BÙI VĂN NỘI 1922 …16/01/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
28 PHẠM HỒNG ĐĂNG (TỨC MÙI) 1922 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
29 NGUYỄN VĂN MẬN 1922 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
30 NGUYỄN ĐĂNG NINH 1922 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
31 NGUYỄN VĂN TƯ 1922 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
32 NGUYỄN KIM HỒNG 1924 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
33 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 1925 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
34 VŨ CÔNG OANH 1925 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
35 PHẠM VĂN GIAO 1930 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
36 VŨ NGỌC NHA 1931 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
37 NGUYỄN VĂN TY 1925 …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
38 ĐÀM NHƯ TRƯỞNG 19…. …/  /1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
39 NGÔ VĂN NHĨ 1921 …04/03/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
40 NGUYỄN VĂN CAN 1923 …04/04/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
41 TRẦN VĂN KIỂM 1921 …20/09/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
42 ĐÀO VĂN CỪ 1925 …29/10/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
43 TRẦN VĂN NGHINH 1926 …11/11/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
44 NGÔ VĂN ẢNH 1927 …12/11/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
45 VŨ QUANG KHẢI 1925 …14/11/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
46 PHẠM VĂN CẢO 1924 …12/12/1952 xã Tống Trân - Phù Cừ  
47 VŨ ĐÌNH SỬ 1920 …//1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
48 LƯƠNG THẾ GIẢN 1923 …//1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
49 NINH VĂN QUÝ 1924 …//1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
50 NGUYỄN VĂN LẬP 1922 …14/03/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
51 NGUYỄN NGỌC THÀNH 1924 …30/03/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
52 HÀ TUẤN HÁN 1925 …20/05/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
53 PHẠM VĂN QUỸ 1912 …21/08/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
54 NGUYỄN THỊ NGA 1926 ./09/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
55 PHẠM HỒNG ĐĂNG (TỨC HUỀ) 1922 …17/10/1953 xóm Minh Tân - An Cầu Chồng bà Hưng (PHẠM HƯNG)
56 ĐỖ VĂN ĐÍNH 1926 …17/10/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
57 NGUYỄN XUÂN ĐỘ 1924 ./12/1953    
58 NGUYỄN VĂN DUYÊN 1921 .26/12/1953 xã Tống Trân - Phù Cừ  
59 ĐINH DUY TRƯỜNG 1925 ./  /1954    
60 NINH VĂN HẢI 1933 .13/03/1954 xã Tống Trân - Phù Cừ  
61 NGUYỄN VĂN THÔNG 1922 .14/03/1954    
62 VƯƠNG VĂN CỰ 1921 .20/04/1954 xã Tống Trân - Phù Cừ  
63 NGUYỄN DUY NHỮ 1925 .20/04/1954    
64 NGUYỄN VĂN VIẾT 1927 .12/05/1954 xã Tống Trân - Phù Cừ  
65 HÀ ĐÌNH BÌNH 1920 .06/07/1954    
66 VŨ VĂN HOÀ 1935 .11/07/1954 xã Tống Trân - Phù Cừ  
67 NGUYỄN VĂN HUỀ 1932 .16/07/1954    
68 NGUYỄN VĂN HOÈ 1922 .22/07/1954 xã Tống Trân - Phù Cừ  
69 VŨ HỒNG XUÂN 1940 ..10/07/1965    
70 NGUYỄN VĂN PHAN 1938 ..27/11/1965 xã Tống Trân - Phù Cừ  
71 TRẦN VĂN NGHINH 19…. .23/03/1966    
72 TRẦN VĂN KIỂM 1945 .10/06/1966 xã Tống Trân - Phù Cừ  
73 NGUYỄN ĐỨC MƯU 1953 .06/02/1967    
74 TRẦN VĂN ĐẠC 1949 .11/12/1967 xã Tống Trân - Phù Cừ  
75 NGUYỄN VĂN THỊNH 1950 .01/04/1967    
76 VŨ ĐÌNH TƯ 1948 .14/4/1967 xã Tống Trân - Phù Cừ  
77 NGUYỄN VĂN THANH 1946 .01/06/1967    
78 CAO VĂN GIÁ 1943 .25/06/1967 xã Tống Trân - Phù Cừ  
79 PHẠM BÁ ĐỊNH 1949 .18/11/1967    
80 NGUYỄN VĂN THỌ 1948 .01/12/1967 xã Tống Trân - Phù Cừ  
81 BÙI VĂN HỆ 1935 .14/12/1967    
82 NGUYỄN VĂN HUẤN 1938 .01/01/1968 xã Tống Trân - Phù Cừ  
83 TRỊNH VĂN MẾN 1949 .01/03/1968    
84 NGUYỄN VĂN SẤN 1947 .01/03/1968 xã Tống Trân - Phù Cừ  
85 NGUYỄN VĂN HOÀN 1947 .20/04/1968    
86 NGUYỄN VĂN QUYNH 1938 .01/05/1968 xã Tống Trân - Phù Cừ  
87 TRẦN NGỌC TUYẾN 1940 .02/05/1968    
88 NGUYỄN VĂN TẨM 1949 .05/05/1968 xã Tống Trân - Phù Cừ  
89 NGUYỄN VĂN HẢI 1949 .16/05/1968    
90 VŨ VĂN KHỞI 1949 .05/10/1968 xã Tống Trân - Phù Cừ  
91 PHẠM ĐÌNH CƯ 1950 .26/10/1968    
92 NGUYỄN THANH HẢI 1946 .07/03/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
93 NGUYỄN VĂN TUẤN 1940 .25/03/1969    
94 VƯƠNG VIẾT KHOẢNH 1931 .02/04/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
95 NGUYỄN VĂN SẪY 1948 .15/05/1969    
96 HÀ DUY QUYÊN 1950 .27/05/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
97 PHẠM NGỌC QUYẾT 1947 .07/06/1969    
98 NGUYỄN THIỆN NHẠ 1950 .24/06/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
99 BÙI NGỌC VINH 1934 .01/07/1969    
100 NGUYỄN VĂN NGÀN 1948 .25/08/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
101 NGUYỄN NHẬT VỸ  1945 .29/09/1969    
102 VŨ ĐÌNH DIỄM 1934 .12/10/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
103 NGUYỄN VĂN THIÊM 1948 .12/10/1969    
104 NGUYỄN DUY ĐÊ 1947 .13/10/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
105 NGUYỄN ĐỨC TRIỆU 1949 .20/10/1969    
106 HÀ DUY KHÂM 1948 ./10/1969 xã Tống Trân - Phù Cừ  
107 ĐỖ VĂN GẮN 1945 .25/01/1970    
108 NGUYỄN DUY CHIẾN 1952 .03/03/1970 xã Tống Trân - Phù Cừ  
109 NGUYỄN SƠN HÀ 1938 ./04/1970    
110 VŨ ĐÌNH ĐẠT 1940 .06/05/1970 xã Tống Trân - Phù Cừ  
111 HÀ ĐĂNG DỰA 1938 .06/06/1970    
112 PHẠM QUỐC DÂN 1938 .30/08/1970 xã Tống Trân - Phù Cừ  
113 NGUYỄN QUANG CHIẾN 1949 .15/10/1970    
114 HÀ DUY LỰ 1949 .18/11/1970 xã Tống Trân - Phù Cừ  
115 TRẦN TRỌNG KIỀU 1948 .03/12/1970    
116 NGUYỄN VĂN HINH 1949 .16/12/1970 xã Tống Trân - Phù Cừ  
117 BÌNH ĐỊNH HIẾU 1932 .03/01/1971    
118 ĐỖ ĐỨC THẮNG 1949 .03/01/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
119 VŨ XUÂN VANG 1938 .10/01/1971   Trường Sơn - Vi trí mộ: 3,L,31
120 NGUYỄN VĂN THAI 1945 .25/02/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
121 BÙI HUY TỪ 1948 .28/02/1971    
122 NGUYỄN VĂN THUẦN 1938 .16/03/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
123 PHẠM MẠNH TIỀN 1937 .01/04/1971    
124 ĐÀO VĂN BẮC 1946 .26/04/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
125 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 1941 .16/05/1971    
126 NGUYỄN VĂN CHUỐC 1941 .22/06/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
127 NGUYỄN VĂN THẤN 1933 .25/06/1971    
128 ĐỖ TRỌNG CHỨC 1950 .28/06/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
129 ĐỖ VĂN DỰA 1949 ./07/1971    
130 PHẠM HỒNG THỊNH 1952 .01/08/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
131 ĐÀO NGỌC MINH 1939 .24/08/1971    
132 VŨ VĂN THỊNH 1950 .28/08/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
133 HÀ ĐĂNG GẠCH 1947 .06/11/1971    
134 TRẦN HUYỀN TRANG 1945 .05/12/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
135 HÀ DUY NGANG 1944 .06/12/1971    
136 VƯƠNG VĂN PHA 1931 .07/12/1971 xã Tống Trân - Phù Cừ  
137 NINH HỒNG THẤN 1949 .30/12/1971    
138 BÙI ĐĂNG NGÂN 1950 .21/01/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
139 VŨ VĂN NHƯNG 1951 .13/02/1972    
140 ĐÀO VĂN CHÉN 1952 .28/02/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
141 NGUYỄN VĂN TÂN 1951 .27/03/1972    
142 VŨ ĐÌNH TUYẾN 1953 .04/04/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
143 NGUYỄN TIẾN MÔN 1952 .10/04/1972    
144 NGUYỄN VĂN KHẢI 1940 .23/05/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
145 VŨ ĐỨC THÀNH 1953 .26/06/1972    
146 VŨ VĂN QUYỀN 1948 .07/07/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
147 TRẦN VĂN THỂ 1949 .02/07/1972    
148 TRẦN VĂN VÙNG 1953 .31/07/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
149 NGUYỄN HỮU HÙNG 1952 ./07/1972    
150 NGUYỄN VĂN HÙNG 1952 .01/08/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
151 VŨ VĂN ĐỒNG 1932 .02/08/1972    
152 HÀ TUẤN TRƯỢNG 1943 .02/08/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
153 ĐOÀN MẠNH ĐỆ 19…. .10/08/1972    
154 VŨ ĐÌNH DẦU 1950 .21/08/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
155 NGÔ QUANG THUẦN 1953 .22/08/1972    
156 VŨ VĂN ĐẠO 1950 .20/09/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
157 HÀ ĐÌNH SÍU 1952 .27/09/1972    
158 HỒ ĐỨC HUẤN 1948 .29/09/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
159 ĐẶNG TRỌNG NHIỀU 1954 .03/10/1972    
160 NGUYỄN CHÍ PHƯỚN 1952 .15/10/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
161 NGUYỄN VĂN HÀI 1949 .15/10/1972    
162 PHẠM NGỌC LAN 1948 .28/10/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
163 VŨ ĐÌNH LÊ 1943 .18 (17)/11/1972   Trường Sơn - Vị trí mộ: 3,C,27
164 NGUYỄN ANH TIỀN 1941 .19/11/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
165 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 1948 .21/11/1972    
166 NGUYỄN VĂN TRUYỀN 1934 .16/12/1972 xã Tống Trân - Phù Cừ  
167 NGUYỄN VĂN TUẤN 1954 .27/01/1973    
168 NGUYỄN THANH AN 1952 .28/01/1973 xã Tống Trân - Phù Cừ  
169 NINH HỒNG THUẬN 1954 .19/02/1973    
170 NGUYỄN VĂN OANH 1952 .01/03/1973 xã Tống Trân - Phù Cừ  
171 PHẠM VĂN TUYỂN 1940 .16/03/1973    
172 PHẠM VĂN YÊM 1936 .01/05/1973 xã Tống Trân - Phù Cừ  
173 TRẦN VĂN YẾN 1951 .01/05/1973    
174 BÌNH ĐỨC DỤC 1952 .10/07/1973 xã Tống Trân - Phù Cừ  
175 NGUYỄN VĂN THỒ 1953 .31/08/1973    
176 NGUYỄN THANH BÌNH 1954 .20/11/1973 xã Tống Trân - Phù Cừ  
177 TRẦN VĂN MINH 1941 .28/11/1973    
178 NGUYỄN VĂN HẢI 1951 .15/05/1974 xã Tống Trân - Phù Cừ  
179 LƯƠNG THẾ TỴ 1954 .27/05/1974    
180 NGUYỄN VĂN KHÁNG 1952 .20/05/1974 xã Tống Trân - Phù Cừ  
181 ĐINH DUY KHỞI 19…. ./06/1974    
182 HÀ DUY LIÊN 1948 .13/08/1974 xã Tống Trân - Phù Cừ  
183 VŨ XUÂN KIỆM 1941 .24/10/1974    
184 NGUYỄN TRUNG THỨ 1953 .04/01/1975 xã Tống Trân - Phù Cừ  
185 PHẠM VĂN HẢ 1946 .10/03/1975    
186 PHẠM HỒNG BẨY 1953 .20/03/1975 xã Tống Trân - Phù Cừ  
187 BÌNH CÔNG TẠC 1950 .21/03/1975    
188 NGUYỄN VĂN THIẾT 1955 .21/04/1975 xã Tống Trân - Phù Cừ  
189 NGÔ VĂN TÌU 1954 .25/04/1975    
190 PHẠM QUỐC BÌNH 1955 .26/04/1975 xã Tống Trân - Phù Cừ  
191 PHẠM VĂN TOÀN 1955 .28/04/1975    
192 HÀ TUẤN HUẾ 19…. .06/01/1979 xã Tống Trân - Phù Cừ  
193 TRẦN VĂN TUẤN 1958 .17/02/1979    
194 NGÔ QUANG KHẢO 1958 ./02/1979 xã Tống Trân - Phù Cừ  
195 NGUYỄN VĂN ĐÀM 19…. ./02/1979    
196 TRẦN VĂN SÁU 1959 ./02/1979 xã Tống Trân - Phù Cừ  
197 ĐỖ XUÂN THỨC 19…. ./02/1979    
198 NGUYỄN HỮU PHIẾN 1960 ./01/1979 xã Tống Trân - Phù Cừ  
199 NGUYỄN VĂN XUÂN 1959 .02/09/1979    
200 NGUYỄN ĐỨC LÀNH 1961 .24/02/1980 xã Tống Trân - Phù Cừ  
201 NGUYỄN VĂN TUYẾN 1960 ./03/1980    
202 VŨ HỒNG LƯỢC 1939 .21/02/1981 xã Tống Trân - Phù Cừ  
203 VŨ ĐÌNH VẬN 1952 ./06/1989    
204 BÙI ĐĂNG TĨNH 1958 .05/06/1999 xã Tống Trân - Phù Cừ  
Tổng số: 204        
Trong đó        
  Liệt sỹ chống Pháp: 68        
  Liệt sỹ chống Mỹ: 123        
  Bảo vệ tổ quốc: 13        
           
    Tống Trân, ngày 27 tháng 9 năm 2006      
    Sửa đổi : 14/04/2013      
           

                   
  ĐẠO TRÀNG TỊNH TÔNG HỌC HỘI VIỆT NAM        
  DANH SÁCH TRÍCH NGANG      
  BÀ MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG ĐÃ ĐƯỢC NHÀ NƯỚC    
        PHONG TẶNG, TRUY TẶNG TẠI XÃ TỐNG TRÂN    
                   
               
STT Họ và tên Năm Sinh Năm Mất Nguyên Quán (thôn, xã) Trú quán (thôn, xã) Họ và tên liệt sĩ Con Năm phong tặng, truy tặng  
1 Hà Thị Khuyên 1915   Trà Dương - Tống Trân Trà Dương - Tống Trân 1-Nguyễn Văn Thịnh x PT-1994  
2 Nguyễn Thị Nhỡ 1913   Xóm Kiều Nguyễn - An Cầu Xóm Kiều Nguyễn - An Cầu 1- Nguyễn Văn Tuấn x PT-1994  
3 Đỗ Thị Hàn 1905 1955 Xóm An Vượt - An Cầu Xóm An Vượt - An Cầu 1- Đỗ Văn Gắn               2- Đỗ Văn Dựa x PT-1994  
4 Đỗ Thị Thơm 1910 1950 An Cầu - Tống Trân An Cầu - Tống Trân 1- Bình Ký Tăng x PT-1994  
5 Nguyễn Thị Đào 1909 1947 Xóm An Vượt - An Cầu An Cầu - Tống Trân 1-Nguyễn Văn Phan x PT-1997  
6 Hà Thị Chế 1900 1973 An Cầu - Tống Trân An Cầu - Tống Trân 1- Bùi Văn Yên x PT-1997  
7 Ninh Thị Khuyên 1904 1945 An Cầu - Tống Trân An Cầu - Tống Trân 1- Ninh Văn Hải x PT-1995  
8 Nguyễn Thị Thấm 1908 1944 Xóm Kiều Nguyễn - An Cầu Xóm Kiều Nguyễn - An Cầu 1- Nguyễn Văn Nối x PT-1994  
                   
  An táng tại khu Mả Đọ - Xóm Kiều Lê - thôn An Cầu - xã Tống Trân - huyện Phù Cừ - tỉnh Hưng Yên      
Cả xã Tống Trân có 8 bà mẹ Việt Nam Anh Hùng           
204 Liệt sĩ : Chống Thực dân Pháp 68 người ; Kháng chiến chống Mỹ : 123 người ; Bảo vệ tổ quốc: 13 người       
                   

Nguồn tin: laodong.com.vn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây